Có 2 kết quả:
地心說 dì xīn shuō ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄨㄛ • 地心说 dì xīn shuō ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
geocentric theory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
geocentric theory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0